Có 2 kết quả:

自報公議 zì bào gōng yì ㄗˋ ㄅㄠˋ ㄍㄨㄥ ㄧˋ自报公议 zì bào gōng yì ㄗˋ ㄅㄠˋ ㄍㄨㄥ ㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) self-assessment
(2) declare one's state for open discussion

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) self-assessment
(2) declare one's state for open discussion

Bình luận 0